Xác định nhóm Benzalkonium chloride (BAC/BKC) trên nền mẫu thủy sản, sản phẩm thủy sản và nước nuôi trồng thủy sản bằng phương pháp sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổ (UPLC-MS/MS)
Tóm tắt
Phương pháp xác định hàm lượng nhóm benzalkonium chloride (BAC/BKC), một loại thuốc kháng khuẩn trên các nền mẫu thủy sản, sản phẩm thủy sản và nước nuôi trồng thủy sản được xây dựng trong nghiên cứu. Phương pháp này nhằm mục tiêu giúp các phòng thử nghiệm phân tích BAC trên các đối tượng nghiên cứu đã nêu. Trong nghiên cứu, nhóm BAC trong các nền mẫu tôm nguyên liệu, cá tra, tôm tẩm bột và nước nuôi trồng thủy sản được xử lý mẫu dựa theo kỹ thuật QueChERS (Quick-Easy-Cheap-Effective-Rugged-Safe), sử dụng kỹ thuật sắc ký lỏng siêu cao áp ghép nối đầu dò hai lần khối phổ (UPLC-MS/MS). Giá trị sử dụng phương pháp đã đánh giá các thông số cần quan tâm được xác nhận như độ tuyến tính (R2), giới hạn phát hiện (LOD), giới hạn định lượng (LOQ), độ nhạy, độ chọn lọc đạt, độ lặp lại, độ tái lập và độ đúng đều đáp ứng theo tiêu chí quy định Sante/11312/2021v2 và EU808/2021 của Châu Âu.
Giải pháp phát hiện xâm nhập mạng sử dụng mô hình học sâu
Tóm tắt
Trong nghiên cứu này, việc phân tích hiệu suất của các mô hình học sâu trong phát hiện xâm nhập mạng dựa trên dữ liệu UNSW-NB15 đã được thực hiện. Các mô hình được triển khai bao gồm MLP, RNN, CNN, LSTM, BiLSTM, GRU, Autoencoder và Transformer. Kết quả cho thấy BiLSTM và GRU đạt độ chính xác cao nhất (98,78%) với thời gian huấn luyện ngắn (656,20 và 497,89 phút), trong khi Transformer cũng đạt độ chính xác cao (98,76%) nhưng yêu cầu thời gian huấn luyện dài nhất (1.010,49 phút). RNN và Autoencoder có thời gian huấn luyện ngắn nhất nhưng độ chính xác thấp hơn. BiLSTM và GRU là lựa chọn tối ưu nhờ sự cân bằng giữa độ chính xác và thời gian huấn luyện, Transformer phù hợp với hệ thống không giới hạn tài nguyên. Trong nghiên cứu, tiềm năng của các mô hình học sâu trong phát hiện các mối xâm nhập mạng hiện đại và khả năng ứng dụng vào các hệ thống an ninh mạng thực tiễn được nhấn mạnh.
So sánh mức phát thải khí nhà kính trong sản xuất rau bắp cải giữa mô hình canh tác thông thường, canh tác theo tiêu chuẩn VietGap và canh tác hữu cơ ở vùng ngoại thành Hà Nội
Tóm tắt
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp đánh giá vòng đời sản phẩm để phân tích mức phát thải khí nhà kính (KNK) của ba mô hình canh tác bắp cải: thông thường, VietGap và hữu cơ tại ngoại thành Hà Nội. Kết quả cho thấy mức phát thải KNK trên đơn vị diện tích giữa mô hình thông thường (5.949 kg CO2-eq/ha) và VietGap (5.930 kg CO2-eq/ha) không có sự khác biệt đáng kể, trong khi mô hình hữu cơ phát thải thấp hơn 1,5 lần. Mức phát thải trên khối lượng sản phẩm không khác biệt lớn giữa các mô hình. Tuy nhiên, phát thải KNK trên thu nhập từ sản phẩm của mô hình hữu cơ (5,5 kg CO2-eq/nghìn đồng) thấp hơn gần 3 lần so với mô hình thông thường và VietGap. Phân vô cơ là nguồn phát thải chính trong mô hình thông thường và VietGap, trong khi mô hình hữu cơ chủ yếu phát thải từ phân hữu cơ và sử dụng năng lượng. Các giải pháp sử dụng phân bón và năng lượng hiệu quả có thể giúp giảm phát thải KNK, hướng tới canh tác bền vững ở Việt Nam.
Nghiên cứu tính chất điện hóa của carbon hoạt tính từ vỏ sầu riêng ứng dụng trong siêu tụ điện hóa
Tóm tắt
Trong nghiên cứu, than hoạt tính được tổng hợp thành công từ vỏ sầu riêng bằng phương pháp nung pha rắn và hoạt hóa bề mặt bằng KOH. Phân tích cấu trúc bằng phương pháp nhiễu xạ tia X cho thấy các mẫu than xuất hiện đỉnh nhiễu xạ rộng giữa 20° và 27°, tập trung ở 23° và một đỉnh ở 43° của carbon vô định hình. Bề mặt vật liệu than hoạt tính hình thành nhiều lỗ rỗng và xốp. Diện tích bề mặt riêng của vật liệu SR400 HH, SR500 HH và SR600 HH lần lượt là 1034, 1591 và 1576 m2/g. Các mẫu than hoạt tính được sử dụng làm vật liệu điện cực cho siêu tụ điện đối xứng. Tính chất điện hóa của điện cực được nghiên cứu bằng phương pháp quét thế vòng tuần hoàn. Kết quả cho thấy điện cực SR500 HH có điện dung riêng cao nhất với 70 F/g ở tốc độ quét 5 mV/s. Phương pháp phóng nạp dòng cố định vật liệu SR500 HH hoạt động ổn định trong 1000 chu kỳ phóng nạp, duy trì 86% điện dung.
Phân loại ung thư vú sử dụng kết hợp thuật toán phân tích chùm mờ và mạng học sâu Inception ResNet - V2
Tóm tắt
Phân loại ảnh cộng hưởng từ (MRI) là một trong những ứng dụng thực tiễn đã và đang được quan tâm bởi nhiều nhà khoa học trên thế giới. Trong nghiên cứu, thuật toán phân loại ảnh ung thư vú được đề xuất dựa trên sự kết hợp của thuật toán phân tích chùm mờ và kiến trúc Inception ResNet V2 (FCIR-V2). Đầu tiên, thuật toán phân tích chùm mờ được sử dụng để phân đoạn các ảnh thành các lớp tách biệt. Sau đó, kiến trúc học sâu Inception ResNet V2 được áp dụng để phân loại các ảnh sau phân đoạn. Dựa trên các tham số cải tiến mới được thiết lập từ thuật toán phân tích chùm mờ và kiến trúc Inception ResNet V2, một mô hình phân loại mới hiệu quả cho vấn đề phân loại ảnh được thiết lập. Ngoài ra, mô hình này được ứng dụng cụ thể cho tập dữ liệu ung thư vú (Breast Cancer, 400x). Kết quả cho thấy phương pháp sử dụng thuật toán cho mô hình này hiệu quả hơn các phương pháp khác thông qua các chỉ số ACC và F1-Score.
Khảo sát tỷ lệ tương tác thuốc và các yếu tố ảnh hưởng ở bệnh nhân điều trị tăng huyết áp ngoại trú tại Bệnh viện Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột năm 2023-2024
Tóm tắt
Nghiên cứu được thực hiện với mục tiêu khảo sát tỷ lệ tương tác thuốc (TTT) có ý nghĩa lâm sàng ở những bệnh nhân điều trị tăng huyết áp ngoại trú tại Bệnh viện Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột từ năm 2023 đến năm 2024. Nội dung nghiên cứu bao gồm đặc điểm của bệnh nhân và thuốc được kê trên đơn. Nghiên cứu được tiến hành bằng phương pháp thống kê mô tả. TTT được tra cứu trên 3 cơ sở dữ liệu là Micromedex,Medscape.com,Drugs.com; yếu tố ảnh hưởng tới khả năng gây TTT được đánh giá bởi phép kiểm chi bình phương và hồi qui logistic. Kết quả thu được cho thấy, tỷ lệ bệnh nhân nam và nữ trong mẫu nghiên cứu là tương đương nhau (50,48% và 49,52%), đa số bệnh nhân thuộc độ tuổi từ 50 đến 70, nhóm thuốc được sử dụng nhiều nhất là chẹn beta (61,7%). Tỷ lệ TTT trong đơn là 22,54%, cơ chế gây ra TTT chủ yếu là dược lực học (71,29%). Các yếu tố ảnh hưởng tới nguy cơ xuất hiện TTT là bệnh suy tim (OR = 6,678, p = 0,001),số lượng hoạt chất trong đơn (OR = 3,865, p = 0,001) và sử dụng nhóm ức chế men chuyển (OR = 3,024, p = 0,01).Tuy nhiên,nghiên cứu chỉ được tiến hành trên đơn thuốc ngoại trú, cần thêm những nghiên cứu trong điều trị nội trú để đánh giá TTT đầy đủ hơn.
Chế tạo hạt nano bạc từ dịch chiết lá cây Lòng Mang (Pterospermum heterophyllum) tại Việt Nam và khả năng ức chế tế bào ung thư
Tóm tắt
Nano bạc được tổng hợp từ dung dịch bạc nitrat và dịch chiết lá cây Lòng Mang (Pterospermum heterophyllum) tại Việt Nam. Nó được phân tích bằng UV-Vis cho thấy bước sóng hấp thụ cực đại ở 415 nm, xác nhận sự hình thành hạt nano bạc. Hình ảnh TEM cho thấy hạt có hình dạng cầu, đường kính khoảng 40 - 45 nm và kích thước đồng đều. Phân tích FT-IR chỉ ra sự tham gia của các nhóm chức trong dịch chiết vào quá trình tổng hợp. Nano bạc có khả năng ức chế tế bào ung thư với IC50 lần lượt là 50,40 ± 1,60 µg/ml (MDA-MB-231), 40,88 ± 2,51 µg/ml (HT-29) và 55,32 ± 2,78 µg/ml (K562).
Ứng dụng phương pháp phân tích thành phần chính trong đánh giá chất lượng bốn giống nhãn được trồng tại đồng bằng sông Cửu Long
Tóm tắt
Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá chất lượng của bốn giống nhãn được trồng tại vùng đồng bằng sông Cửu Long. Nội dung nghiên cứu được thực hiện dựa trên bộ dữ liệu về đặc điểm hoá lý, từ đó, tập dữ liệu đa biến được đánh giá thông qua phương pháp phân tích thành phần chính. Kết quả cho thấy, cả bốn giống nhãn có sự khác biệt ý nghĩa về các chỉ tiêu hình thái và hóa lý. Mỗi giống nhãn đều thể hiện các đặc tính đặc trưng nổi bật: giống Idor có tỷ lệ thịt quả cao nhất (69,49% khối lượng), giống Xuồng cơm vàng có độ ngọt vượt trội (23,11°Brix), giống Xuồng tím nổi bật với vỏ có màu đỏ tím (vỏ quả có chỉ số a* cao nhất 32,23) và giống Thanh nhãn có kích thước lớn cùng với thịt quả có màu vàng đặc trưng (đường kính và khối lượng trung bình là 35,05 mm và 19,74 g/quả với chỉ số b* của thịt cao nhất đạt 12,93). Những phát hiện này cung cấp cơ sở khoa học cho việc lựa chọn giống nhãn phù hợp tùy theo mục đích sử dụng nhằm tối ưu hóa chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất.
Tỷ lệ nhiễm và yếu tố nguy cơ của Ancylostoma spp. ở chó được nuôi tại thành phố Huế và đánh giá hiệu quả điều trị của thuốc ivermectin
Tóm tắt
Nghiên cứu được thực hiện nhằm xác định tỷ lệ nhiễm Ancylostoma spp. ở chó tại thành phố Huế và sự mẫn cảm của mầm bệnh với thuốc ivermectin. Mẫu phân chó được thu thập với số lượng 182 mẫu và được xét nghiệm bằng phương pháp phù nổi. Phân tích hồi quy nhị phân đơn biến được thực hiện để xác định tỷ suất chênh OR của các yếu tố có thể liên quan đến ancylostomiasis. Kết quả cho thấy tỷ lệ nhiễm Ancylostoma spp. là 19,78%. Các yếu tố bao gồm giống, tuổi, tính biệt và phương thức nuôi không ảnh hưởng đến tỷ lệ nhiễm mầm bệnh. Trong khi đó, chó được tẩy giun thường xuyên có tỷ lệ nhiễm (12,61%) thấp hơn nhóm chó không được tẩy giun định kỳ (33,33%) (p
Nghiên cứu các điều kiện tối ưu cho sản xuất chế phẩm probiotic định hướng thay thế kháng sinh trên gia cầm từ các chủng Lactiplantibacillus
Tóm tắt
Việc tối ưu hóa quy trình sản xuất chế phẩm sinh học từ Lactiplantibacillus bản địa ứng dụng trong chăn nuôi gà được nghiên cứu nhằm thay thế kháng sinh. Số lượng chủng Lactiplantibacillus được phân lập từ phân gà là 68, trong đó có 5 chủng kháng khuẩn tốt nhất chống lại vi khuẩn gây bệnh trên gà (Escherichia coli FG31-1, Salmonella typhimurium FC13827 và Proteus mirabilis MPE4069) đã được lựa chọn và đánh giá về tính an toàn. Bốn chủng (L. plantarum L3, L. plantarum L8, L. acidophilus L18, và L. agilis L27) được nuôi cấy trên các môi trường khác nhau, trong đó môi trường Mgl (chứa glucose) và Mlac (bột sữa gầy) cho sinh trưởng tốt nhất. Thử nghiệm lên men bán công nghiệp với các chủng này xác định tốc độ khuấy tối ưu là 50 vòng/phút, đạt sinh khối 0,6 g/L. Thông tin quan trọng về lựa chọn chủng và tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy Lactiplantibacillus bản địa được cung cấp trung nghiên cứu, hướng đến hạn chế sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi gà. Tuy nhiên, việc có thêm các nghiên cứu in vivo để đánh giá hiệu quả của sản phẩm này trong điều kiện thực tế là cần thiết.
Đặc điểm sinh học quần đàn cá cơm Thái (Stolephorus dubiosus Wongratana, 1983) ở vùng biển tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tóm tắt
Nghiên cứu được thực hiện nhằm xác định một số đặc điểm sinh học quần đàn của loài cá cơm Thái (Stolephorus dubiosus Wongratana, 1983) ở vùng biển tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu từ tháng 9/2020 đến tháng 8/2021, với 1.834 mẫu được thu thập từ nghề đáy và lưới kéo đáy. Kết quả cho thấy chiều dài khai thác trung bình là 50,4±7,3 mm, tập trung từ 40 đến 50 mm. Phương trình sinh trưởng von Bertalanffy: Lt = 89,3×(1-e -0,99*(t-(-0,13))), tuổi tối đa ước tính tmax = 3,04 năm. Sự tương quan chiều dài và khối lượng: Wcá đực = 1E - 05*L2,93, R² = 0,85; Wcá cái = 2E - 05*L2,86, R² = 0,85. Mùa vụ sinh sản chính từ tháng 1-3 và từ tháng 8 - 10; chiều dài thành thục ban đầu Lm50= 42,6 mm. Quần thể đang được khai thác ở mức cân bằng: Z = 3,82/năm, M = 2,50/năm, F = 1,32/năm, E = 0,35. Quần đàn được bổ sung quanh năm, nhiều nhất vào tháng 3 và tháng 8. Kết quả nghiên cứu là cơ sở cho khoa học cho việc quản lý và khai thác hiệu quả nguồn lợi cá cơm Thái tại địa phương.
Sự biến đổi chất lượng của phi lê các nhóm màu thịt cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) trong quá trình bảo quản lạnh bằng nước đá
Tóm tắt
Nghiên cứu được thực hiện nhằm khảo sát sự biến đổi chất lượng của phi lê cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) có màu sắc khác nhau trong quá trình bảo quản lạnh bằng nước đá. Phi lê cá (màu trắng, hồng, vàng) được thu từ nhà máy chế biến thủy sản, vận chuyển về phòng thí nghiệm, bao gói trong túi PE (Polyethylene) và bảo quản lạnh bằng nước đá. Việc đánh giá chất lượng phi lê cá được thực hiện vào các ngày 0, 4, 8 và 12 thông qua phân tích các chỉ tiêu như đo màu, tổng vi sinh vật hiếu khí (TVC), cảm quan, đo cấu trúc, pH, khả năng giữ nước (WHC), peroxide value (PV) và TBARs. Kết quả cho thấy độ sáng L*, giá trị a* và b* đạt giá trị cao nhất lần lượt ở phi lê cá màu trắng, hồng và vàng. Nghiệm thức phi lê nhóm màu thịt trắng cho kết quả của các chỉ tiêu chất lượng tốt hơn so với nghiệm thức nhóm màu thịt hồng và vàng. Tất cả nghiệm thức đều được duy trì chất lượng về mặt cảm quan và vi sinh (
Xây dựng bộ rubrics đánh giá năng lực khoa học tự nhiên của học sinh tiểu học trong các bài học thuộc chủ đề nấm môn Khoa học 4
Tóm tắt
Đánh giá năng lực khoa học tự nhiên ở học sinh tiểu học là điều cần thiết để bồi dưỡng các kỹ năng khoa học cơ bản và phù hợp với các mục tiêu lấy người học làm trung tâm của Chương trình giáo dục phổ thông năm 2018. Nghiên cứu này trình bày căn cứ khoa học, quá trình và 04 rubrics đánh giá năng lực ở học sinh lớp 4 trong chủ đề Nấm (Khoa học 4). Bốn rubrics được xây dựng cho từng bài học trong chủ đề này, mỗi rubric bao gồm 03 tiêu chuẩn và 15 tiêu chí. Kết quả khảo sát giáo viên và cán bộ quản lí cho thấy rubrics có cơ sở khoa học và phương pháp luận vững chắc, thiết thực và phù hợp với các tiêu chuẩn của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở lí luận và rubrics để đánh giá hiệu quả năng lực khoa học tự nhiên của học sinh trong môn Khoa học 4 nói chung và trong chủ đề Nấm nói riêng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả học tập của sinh viên thuộc diện xét tuyển thẳng vào học bổ sung kiến thức tại Trường Đại học Cần Thơ
Tóm tắt
Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả học tập của sinh viên thuộc diện xét tuyển thẳng vào học bổ sung kiến thức của Trường Đại học Cần Thơ được phân tích trong nghiên cứu. Phương pháp đánh giá độ tin cậy của thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy Binary Logistic được sử dụng dựa trên cơ sở dữ liệu sơ cấp, thu thập từ 200 sinh viên học bổ sung kiến thức của Trường từ năm thứ nhất đến năm thứ tư. Kết quả nghiên cứu cho thấy 3 yếu tố ảnh hưởng đến kết quả học tập của sinh viên thuộc diện xét tuyển thẳng vào học bổ sung kiến thức tại Trường Đại học Cần Thơ là (i) Phương pháp học tập, (ii) Cơ sở vật chất và (iii) Phương pháp dạy học. Trên cơ sở đó, các khuyến nghị được đề xuất cho sinh viên, giảng viên và Nhà trường nhằm cải thiện kết quả học tập của sinh viên góp phần nâng cao chất lượng đào tạo của Nhà trường.
Phân tích và dự báo sản lượng cao su xuất khẩu của Việt Nam
Tóm tắt
Nghiên cứu này được thực hiện nhằm khảo sát các mô hình dự báo xu thế trong dự báo sản lượng cao su xuất khẩu của Việt Nam giai đoạn 2024 - 2028. Hai mô hình dự báo gồm mô hình xu thế tuyến tính và mô hình xu thế bậc hai đã được thực hiện trên số liệu thống kê sản lượng cao su xuất khẩu trong giai đoạn 2007 - 2023. Các mô hình dự báo được đánh giá bằng sai số tuyệt đối trung bình (MAE), sai số phần trăm tuyệt đối trung bình (MAPE), căn bậc hai sai số bình phương trung bình (RMSE) và hệ số không ngang bằng Theil’s U. Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng mô hình xu thế bậc hai có sai số thấp nhất và thích hợp nhất cho dự báo sản lượng cao su xuất khẩu của Việt Nam.
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến các mô hình nuôi trồng thuỷ sản tại huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
Tóm tắt
Bài viết được thực hiện nhằm tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến các loại hình nuôi trồng thuỷ sản của huyện Năm Căn làm cơ sở đề xuất giải pháp giảm thiểu sự tác động, hướng đến phát triển nông nghiệp bền vững. Với 90 hộ dân và 30 cán bộ quản lý nông nghiệp được khảo sát nhằm tìm hiểu các yếu tố tác động đến ba loại hình nuôi trồng thuỷ sản. Sau đó, 30 chuyên gia được tham vấn để xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố bằng phương pháp đánh giá đa tiêu chí. Kết quả cho thấy, các yếu tố về thời tiết, lợi nhuận, thổ nhưỡng, nguồn vốn nông hộ, chi phí đầu tư, hiệu quả đồng vốn là những yếu tố ảnh hưởng chính. Qua đó, các giải pháp như: cải tạo đất, hoàn thiện hệ thống thuỷ lợi, xây dựng chuỗi liên kết sản xuất, quản lý chất lượng và giá vật tư, tập huấn khoa học kỹ thuật và chính sách hỗ trợ vay vốn cho nuôi trồng thuỷ sản được đề xuất nhằm khuyến cáo cho người dân quản lý, khai thác và sử dụng tài nguyên đất hợp lý.